Video Review
Bảo hành: 12 tháng
Thang đo: 0.0 đến 70.0 ppt (g/L); 0.0 đến 70.0 PSU; 1.000 đến 1.041 S.G.
Độ phân giải: 0.1 ppt (g/L); 0.1 PSU; 0.001 S.G.
Độ chính xác: ±1 ppt for 0.0 to 40.0 ppt; ±2 ppt for readings over 40.0 ppt: ±1 PSU for 0.0 to 40.0 PSU ; ±2 PSU for readings over 40.0 PSU: ±0.001 S.G.
Thang đo nhiệt độ: 0.0 đến 50.0°C; 32.0 to 122.0°F
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C; 0.1°F
Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5°C; 1°F
Hiệu chuẩn: Tự động, một điểm tại 35.00 ppt
Phương pháp
+ ppt – International Oceanographic Tables
+ PSU – Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater, 2510 B, Electrical Conductivity Method
+ S.G.- Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater, 2510 C, Density Method
Bù nhiệt độ: Tự động từ 5 đến 50.0°C
Pin: 1 pin CR2032 3V Li-Ion / khoảng 100 giờ sử dụng liên tục
Môi trường: 0 đến 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
Kích thước: 175 x 41 x 23 mm (6.9 x 1.6 x 0.9’’)
Khối lượng: 68 g (không pin)
Bảo hành: 06 tháng cho máy và 03 tháng cho điện cực
Cung cấp gồm:
+ Máy đo HI98319
+ Pin (trong máy)
+ Dung dịch hiệu chuẩn 35.00 ppt (4 gói)
+ Nắp bảo vệ
+ Hướng dẫn sử dụng
+ Hộp đựng