Đầu dò nhiệt độ: Pt 100 PlatiumKhoảng nhiệt độ đo được: -400C đến 1400CĐộ phân giải : 0.050CĐộ chính xác hiệu chuẩn: ±0.5°CBộ nhớ: 32,767 kết quả đọc.Nguồn cung cấp: Pin 3.9VĐơn vị nhiệt độ hiển thị: 0C, 0K, 0F, 0RGiao tiếp máy tính: Cổng nối tiếp hay USBNhiệt độ làm việc: -400C đến 1500C độ ẩm: 0 – 95%RHKích thước thân : 28mm x Ø45mmKích thước đầu dò: 120mm x Ø5mm
Khoảng đo dầu: 0% … 40% Polar Compounds. Độ chính xác: ±2%. Độ phân giải: 0.5%Khoảng đo nhiệt độ của dầu: +500C … +2000C. Độ chính xác tại: ±10C. Độ phân giải: 0.10CKhoảng đo nhiệt độ môi trường: 00C … 2200CCó màu đèn LED xác nhận giá trị đo: Green @ 0 … 18.5%Yellow @ 19 … 23.5%Red @ ³ 24%Khoảng đo từ 0 … 18.5% (Đèn hiển thị màu xanh) dầu còn mới / Chưa sử dụng. Khoảng đo từ 19 … 23.5% (Đèn hiển thị màu vàng) dầu đến hạn phải thay mới. Khoảng đo ³ 24% (Đèn hiển thị màu đỏ) bắt buộc thay dầu mới. Tiết kiệm được 10% dầu chiên.Thời gian cho kết quả đo: 10 giây. Hiển thị bằng màn hình tinh thể lỏng LCD, rộng dễ đọcNhiệt độ hoạt động: -20 … +500C. Nhiệt độ bảo quản: -25 … +600CCấp bảo vệ: chống vô nước IP 67. Vật liệu máy: ABS (An toàn thực phẩm)Pin: 3V, tuổi thọ khoảng 3 nămKích thước máy: 125 x 54 x 22 mm (Không kể điện cực). Khối lượng: khoảng 200 gam
Hãng sản xuất: EBRO – Đức– Khoảng đo: -500C … +3500C– Độ chính xác hồng ngoại: ±40C (-500C … -30.10C±2.50C (-300C … -18.10C)±1.50C (-180C … -0.1.0C)±10C (00C … +64.90C)±20C hoặc 2% (+650C … +3500C)– Độ chính xác đầu đo kim loại: ±0.80C (-18 … +1200C)±10C hoặc 1% cho khoảng đo còn lại.– Độ phân giải: 0.10C
Khoảng đo hồng ngoại: -600C … +15000C.Độ chính xác: ±2% / ±20C. Độ phân giải: 0.10CĐộ chính xác: ±1% hoặc ±10CThời gian đáp ứng 90%: 1 giây. Khoảng cách tới điểm D:S: 50:1.Hiển thị điểm laser đôi
Khoảng đo hồng ngoại: -600C … +5500C.Độ chính xác: ±20C (-180C … +230C), 10C còn lại.Độ phân giải: 0.10C tại -9.90C … +199.90C, 10C còn lạiKhoảng đo đầu đo ngoài: -640C … +14000C.
Khoảng đo: -600C … +5500C. Độ chính xác:±1.50C. Độ phân giải: ±0.10CThời gian cho kết qua: 1 giây. Tự động tắt sau 15 giây.Hiển thị điểm laser.Cấp bảo vệ: IP54.Nhiệt độ hoạt động: 00C … +500C.Hiển thị pin yếu.
Khoảng đo: -600C … +5500C. . Độ chính xác:±1.50C. Độ phân giải: ±0.10CThời gian cho kết qua: 1 giây. Tự động tắt sau 15 giây.Hiển thị điểm laser.Cấp bảo vệ: IP20.Nhiệt độ hoạt động: 00C … +500C.Hiển thị pin yếuVật liệu máy: ABS.Kích thước: 153 x 115 x 48 mm.Trọng lượng: 177g. Pin 2 x AAA, hoạt động khoảng 14 giờ.